🌟 밥 구경(을) 하다
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)